Với hầu hết các động từ, chỉ cần thêm -d hoặc -ed ở cuối từ sẽ tạo thành các dạng quá khứ và phân từ của động từ. Tuy nhiên, với các động từ bất quy tắc, chúng ta phải học thuộc các dạng quá khứ và phân từ riêng biệt của từng động từ. Ví dụ, động từ “go” có dạng quá khứ là “went” và phân từ quá khứ là “gone”, trong khi “eat” có dạng quá khứ là “ate” và phân từ quá khứ là “eaten”.
Các động từ bất quy tắc rất quan trọng trong tiếng Anh và thường được sử dụng trong các câu trắc nghiệm và bài kiểm tra ngữ pháp. Nếu bạn không biết các động từ này, việc sử dụng sai chúng có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc lỗi ngữ pháp trong câu của bạn. Do đó, học thuộc các động từ này là rất cần thiết đối với bất kỳ ai muốn nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.
TÓM TẮT
Có 22 chủ đề về v1 v2 v3 irregular.
v1 v2 v3 irregular
Động từ bất quy tắc là các động từ không tuân theo các quy tắc chung cho việc sử dụng các thì và dạng khác nhau của động từ. Trong tiếng Anh, động từ bất quy tắc có phân bố khá rộng rãi và đa dạng, và thường được sử dụng trong các hoàn cảnh khác nhau.
Các động từ bất quy tắc v1 v2 v3 phổ biến
Có rất nhiều động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tuy nhiên ở đây chúng ta chỉ điểm qua một số động từ bất quy tắc v1 v2 v3 phổ biến như sau:
– go – went – gone
– come – came – come
– eat – ate – eaten
– run – ran – run
– see – saw – seen
– do – did – done
– have – had – had
– drink – drank – drunk
– write – wrote – written
– say – said – said
Cách sử dụng động từ bất quy tắc v1 v2 v3 trong câu
Đối với tiếng Anh, các động từ bất quy tắc v1 v2 v3 sẽ khác biệt với các động từ quy tắc vì chúng không được thêm “ed” vào cuối từ như các động từ quy tắc khác. Điều này giúp cho các động từ bất quy tắc trở nên khó nhớ và khó hiểu hơn so với các động từ quy tắc, vì người học phải nhớ từng từng dạng của từ đó.
Ví dụ về cách sử dụng động từ bất quy tắc v1 v2 v3 trong câu:
– I went to the park yesterday. (tôi đã đi đến công viên ngày hôm qua)
– She has eaten breakfast already. (cô ấy đã ăn sáng rồi)
– He wrote the letter last night. (anh ấy đã viết thư đêm qua)
– They saw us at the party. (họ đã nhìn thấy chúng tôi tại bữa tiệc)
– She said that she loves me. (cô ấy đã nói rằng cô ấy yêu tôi)
Cách học thuộc các động từ bất quy tắc v1 v2 v3
Để học thuộc các động từ bất quy tắc v1 v2 v3, người học có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như:
– Học thuộc theo danh sách các động từ bất quy tắc thông dụng.
Danh sách 100 từ bất quy tắc thông dụng:
1. Awake – Awoke – Awoken
2. Be – Was/Were – Been
3. Beat – Beat – Beaten
4. Begin – Began – Begun
5. Bend – Bent – Bent
6. Bite – Bit – Bitten
7. Bleed – Bled – Bled
8. Blow – Blew – Blown
9. Break – Broke – Broken
10. Bring – Brought – Brought
11. Build – Built – Built
12. Burn – Burned/Burnt – Burned/Burnt
13. Burst – Burst – Burst
14. Buy – Bought – Bought
15. Cast – Cast – Cast
16. Catch – Caught – Caught
17. Choose – Chose – Chosen
18. Cling – Clung – Clung
19. Come – Came – Come
20. Cost – Cost – Cost
21. Creep – Crept – Crept
22. Cut – Cut – Cut
23. Deal – Dealt – Dealt
24. Dig – Dug – Dug
25. Do – Did – Done
26. Draw – Drew – Drawn
27. Drink – Drank – Drunk
28. Drive – Drove – Driven
29. Eat – Ate – Eaten
30. Fall – Fell – Fallen
31. Feed – Fed – Fed
32. Feel – Felt – Felt
33. Fight – Fought – Fought
34. Find – Found – Found
35. Flee – Fled – Fled
36. Fly – Flew – Flown
37. Forbid – Forbade – Forbidden
38. Forget – Forgot – Forgotten
39. Forgive – Forgave – Forgiven
40. Freeze – Froze – Frozen
41. Get – Got – Gotten/Got
42. Give – Gave – Given
43. Go – Went – Gone
44. Grind – Ground – Ground
45. Grow – Grew – Grown
46. Hang – Hung – Hung
47. Have – Had – Had
48. Hear – Heard – Heard
49. Hide – Hid – Hidden
50. Hit – Hit – Hit
51. Hold – Held – Held
52. Hurt – Hurt – Hurt
53. Keep – Kept – Kept
54. Know – Knew – Known
55. Lay – Laid – Laid
56. Lead – Led – Led
57. Lean – Leant – Leant
58. Leap – Leapt – Leapt
59. Learn – Learnt – Learnt
60. Leave – Left – Left
61. Lend – Lent – Lent
62. Let – Let – Let
63. Lie – Lay – Lain
64. Light – Lit – Lit
65. Lose – Lost – Lost
66. Make – Made – Made
67. Mean – Meant – Meant
68. Meet – Met – Met
69. Melt – Melted – Melted
70. Mislead – Misled – Misled
71. Mistake – Mistook – Mistaken
72. Misunderstand – Misunderstood – Misunderstood
73. Overcome – Overcame – Overcome
74. Override – Overrode – Overridden
75. Partake – Partook – Partaken
76. Pay – Paid – Paid
77. Penetrate – Penetrated – Penetrated
78. Perceive – Perceived – Perceived
79. Pluck – Plucked – Plucked
80. Prove – Proved – Proven
81. Put – Put – Put
82. Quit – Quit – Quit
83. Read – Read – Read
84. Ride – Rode – Ridden
85. Ring – Rung – Rung
86. Rise – Rose – Risen
87. Run – Ran – Run
88. Saw – Sawed – Sawed
89. Say – Said – Said
90. See – Saw – Seen
91. Seek – Sought – Sought
92. Sell – Sold – Sold
93. Send – Sent – Sent
94. Set – Set – Set
95. Sew – Sewed – Sewn
96. Shake – Shook – Shaken
97. Take – Took – Taken
98. Teach – Taught – Taught
99. Tear – Tore – Torn
100. Tell – Told – Told
– Sử dụng bảng động từ bất quy tắc lớp 6, 7, 8, 9 để học thuộc các từ này.
Bảng động từ bất quy tắc lớp 6:
– Be, have, do, say
– go, get, make, know
– take, see, come, think
– look, want, give, use
– find, tell, ask, work
– seem, feel, try, leave
– call, good, new, first
– long, great, little, own
– other, old, right, big
– high, different, small, large
– next, early, young, important
– few, public, bad, same
– able, to, of
Bảng động từ bất quy tắc lớp 7:
– Burn, build, dream, feed
– feel, hear, keep, mean
– Meet, pay, read, say
– see, sell, send, teach
– Tell, think, win, write
Bảng động từ bất quy tắc lớp 8:
– awake, break, choose, drive
– eat, fall, forget, forgive
– Give, know, ride, ring
– rise, see, speak, steal
– Take, tear, wear
Bảng động từ bất quy tắc lớp 9:
– Arise, bid, bite, blow
– Draw, forbid, grow, hide
– know, lie, ride, shrink
– sink, strive, swear, throw
– Wade, weave, wake, write
– Sử dụng các tài liệu hỗ trợ như sách giáo khoa, đề kiểm tra, sách tiếng Anh chuyên ngành, và internet để nâng cao kĩ năng và kiến thức về các động từ bất quy tắc.
FAQs
1. Tại sao các động từ bất quy tắc lại khó nhớ hơn các động từ quy tắc?
Các động từ bất quy tắc khác biệt với các động từ quy tắc là người học phải nhớ từng từng dạng của từ đó. Trong khi đó, các động từ quy tắc thường chỉ thêm “ed” vào cuối từ để tạo ra các dạng khác nhau.
2. Làm thế nào để học thuộc các động từ bất quy tắc?
Người học có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau như học thuộc theo danh sách các động từ bất quy tắc thông dụng, sử dụng bảng động từ bất quy tắc, và sử dụng các tài liệu hỗ trợ khác.
3. Có bao nhiêu động từ bất quy tắc thông dụng?
Có rất nhiều động từ bất quy tắc, tuy nhiên danh sách 100 từ bất quy tắc thông dụng là những từ được sử dụng nhiều nhất.
Từ khoá người dùng tìm kiếm: v1 v2 v3 irregular 100 từ bất quy tắc thông dụng, Bad v2 v3, bảng đông từ bất quy tắc lớp 6,7,8,9, 100 từ bất quy tắc thông dụng lớp 7, 30 danh từ bất quy tắc, 100 từ bất quy tắc thông dụng PDF, Irregular verbs – past simple exercises, Bảng verb 3
Tag: Top 65 – v1 v2 v3 irregular
150 English Irregular Verb Forms | V1 Base, V2 Simple Past, V3 Past Participle
Xem thêm tại đây: buoitutrung.com
Link bài viết: v1 v2 v3 irregular.
Xem thêm thông tin về chủ đề v1 v2 v3 irregular.
- List of Irregular Verbs, +150 Irregular Vers, V1 V2 V3 – Pinterest
- Irregular Verbs List | Vocabulary | EnglishClub
- Bảng động Từ Bất Quy Tắc Và 5 Cách Học Dễ Nhớ Nhất
- Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh – English Irregular Verbs
- 360 động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và mẹo học nhớ lâu!
- 360 Động từ bất quy tắc tiếng Anh thông dụng, đầy đủ
- Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn …
- Bảng động từ bất quy tắc và Mẹo học cần biết
Categories: https://baannapleangthai.com/img/